--

du thuyết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du thuyết

+  

  • (cũ) Be an ambassabor at large, trying to persuade other coutries into some alliances
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du thuyết"
Lượt xem: 586